STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Bản Coóc - Thị Trấn Khánh Yên | Từ hết SN 60 - đến hết SN 228 (ông Nguyễn Hoàng Thìn) | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Bản Coóc - Thị Trấn Khánh Yên | Từ bến xe cũ - đến hết SN 60, đường Bản Coóc | 4.900.000 | 2.450.000 | 1.715.000 | 980.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Bản Coóc - Thị Trấn Khánh Yên | Từ hết SN 60 - đến hết SN 228 (ông Nguyễn Hoàng Thìn) | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Bản Coóc - Thị Trấn Khánh Yên | Từ bến xe cũ - đến hết SN 60, đường Bản Coóc | 1.960.000 | 980.000 | 686.000 | 392.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Bản Coóc - Thị Trấn Khánh Yên | Từ hết SN 60 - đến hết SN 228 (ông Nguyễn Hoàng Thìn) | 1.250.000 | 625.000 | 437.500 | 250.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Bản Coóc - Thị Trấn Khánh Yên | Từ bến xe cũ - đến hết SN 60, đường Bản Coóc | 2.450.000 | 1.225.000 | 857.500 | 490.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |