STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ đường N1 (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) - đến giao TL162 | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao tuyến N26 - đến đường N1 (theo QH) (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến N25 - đến giao tuyến N26 | 2.600.000 | 1.300.000 | 910.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cách đường TL151 20m - đến giao với tuyến N25 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ đường N1 (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) - đến giao TL162 | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao tuyến N26 - đến đường N1 (theo QH) (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến N25 - đến giao tuyến N26 | 1.040.000 | 520.000 | 364.000 | 208.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cách đường TL151 20m - đến giao với tuyến N25 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ đường N1 (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) - đến giao TL162 | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao tuyến N26 - đến đường N1 (theo QH) (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến N25 - đến giao tuyến N26 | 780.000 | 390.000 | 273.000 | 156.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cách đường TL151 20m - đến giao với tuyến N25 | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |