STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Nguyễn Thái Quang - Thị Trấn Khánh Yên | Từ ngã ba Thành Công (giáp đất nhà ông Hà Công Toản) - đến hết đất nhà bà Chu Thị Sáng | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Nguyễn Thái Quang - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 02 - đến hết SN 136 (ông Hà Công Toản) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Nguyễn Thái Quang - Thị Trấn Khánh Yên | Từ ngã ba Thành Công (giáp đất nhà ông Hà Công Toản) - đến hết đất nhà bà Chu Thị Sáng | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Nguyễn Thái Quang - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 02 - đến hết SN 136 (ông Hà Công Toản) | 1.440.000 | 720.000 | 504.000 | 288.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Nguyễn Thái Quang - Thị Trấn Khánh Yên | Từ ngã ba Thành Công (giáp đất nhà ông Hà Công Toản) - đến hết đất nhà bà Chu Thị Sáng | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Nguyễn Thái Quang - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 02 - đến hết SN 136 (ông Hà Công Toản) | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |