STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 303, đường Quang Trung - đến hết đất thị trấn Khánh Yên | 7.150.000 | 3.575.000 | 2.502.500 | 1.430.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 82, đường Quang Trung - đến hết SN 301, đường Quang Trung (giao với đường Lê Quý Đôn) | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 1.920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cầu Ba Cô - đến ngõ 80, đường Quang Trung | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 303, đường Quang Trung - đến hết đất thị trấn Khánh Yên | 2.860.000 | 1.430.000 | 1.001.000 | 572.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 82, đường Quang Trung - đến hết SN 301, đường Quang Trung (giao với đường Lê Quý Đôn) | 3.840.000 | 1.920.000 | 1.344.000 | 768.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cầu Ba Cô - đến ngõ 80, đường Quang Trung | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 303, đường Quang Trung - đến hết đất thị trấn Khánh Yên | 3.575.000 | 1.787.500 | 1.251.250 | 715.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 82, đường Quang Trung - đến hết SN 301, đường Quang Trung (giao với đường Lê Quý Đôn) | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường Quang Trung - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cầu Ba Cô - đến ngõ 80, đường Quang Trung | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |