STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn) - Tằng Loỏng (Bảo Thắng) - Khu vực 2 - Xã Nậm Dạng | Từ Km9+650 - đến Km15+300 | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn) - Tằng Loỏng (Bảo Thắng) - Khu vực 2 - Xã Nậm Dạng | Từ Km9+650 - đến Km15+300 | 88.000 | 44.000 | 30.800 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn) - Tằng Loỏng (Bảo Thắng) - Khu vực 2 - Xã Nậm Dạng | Từ Km9+650 - đến Km15+300 | 66.000 | 33.000 | 23.100 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |