STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ KM 99 + 900m (nhà ông Liệu) (QL279) - đến KM 100 + 800m QL 279 (ông Đặng Văn Ton) | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ trạm biến áp thôn Khổi Nghè - đến hết trường THCS; từ KM 101 (QL279) đến cây xăng Quý Xa; từ KM 39 + 230m TL 151 (nhà ông Phạm Văn Hạnh) đến giáp đường 279 | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ KM 99 + 900m (nhà ông Liệu) (QL279) - đến KM 100 + 800m QL 279 (ông Đặng Văn Ton) | 72.000 | 36.000 | 25.200 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ trạm biến áp thôn Khổi Nghè - đến hết trường THCS; từ KM 101 (QL279) đến cây xăng Quý Xa; từ KM 39 + 230m TL 151 (nhà ông Phạm Văn Hạnh) đến giáp đường 279 | 74.000 | 37.000 | 25.900 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Các vị trí đất còn lại - | 41.000 | 20.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ KM 99 + 900m (nhà ông Liệu) (QL279) - đến KM 100 + 800m QL 279 (ông Đặng Văn Ton) | 54.000 | 27.000 | 18.900 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ trạm biến áp thôn Khổi Nghè - đến hết trường THCS; từ KM 101 (QL279) đến cây xăng Quý Xa; từ KM 39 + 230m TL 151 (nhà ông Phạm Văn Hạnh) đến giáp đường 279 | 56.000 | 28.000 | 19.600 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |