Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N23 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ điểm giao với tuyến đường N7 (từ hộ ông Đoàn Văn Vũ) - đến giao tuyến đường N25 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
302 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N7 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ điểm giao với tỉnh lộ 151 - đến giáp lâm viên thủy hoa xã Võ Lao | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
303 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường đi vào UBND cũ xã Võ Lao - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Đoạn giáp TL 151 vào UBND cũ xã Võ Lao từ mét 21 - đến mét thứ 40 | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
304 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ đường N1 (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) - đến giao TL162 | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
305 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao tuyến N26 - đến đường N1 (theo QH) (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
306 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến N25 - đến giao tuyến N26 | 2.600.000 | 1.300.000 | 910.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
307 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cách đường TL151 20m - đến giao với tuyến N25 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
308 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giáp ngầm suối Nậm Mu - đến hết đất nhà ông Lợi | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | 420.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
309 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất Trạm kiểm lâm - đến ngầm suối Nậm Mu | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
310 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất Chi nhánh NHNN&PTNT - đến Trạm Kiểm Lâm | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
311 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Ngầm Nậm Mả - đến chi nhánh NHNN&PTNT tại Võ Lao | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
312 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cổng làng văn hóa thôn Bất 2 - đến ngầm Nậm Mả | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
313 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất ông Mai Văn Ba - đến cổng làng văn hóa thôn Bất 2 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
314 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ ngầm Phú Hưng - đến giáp đất ông Mai Văn Ba | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
315 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Thẩm Dương | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
316 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 50m) - Khu vực 2 - Xã Thẩm Dương | Bản Thẳm (ven QL279) - | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
317 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2- Xã Tân Thượng | Các vị trí đất còn lại - | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
318 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp đất nhà ông Lê Quang Trung thôn Tân Trúc - đến ranh giới đất xã Cam Cọn | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
319 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp gầm cầu chui cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết đất nhà ông Lê Quang Trung thôn Tân Trúc | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
320 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp đất trường trung học cơ sở Tân Thượng - đến giáp gầm cầu chui cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |