Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Giáp QL 279 - đến hết đất trường trung học cơ sở Tân Thượng | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
322 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ hết đất công ty Vinh Quang Thịnh - đến giáp đất xã Sơn Thủy | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
323 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Tân Thượng | Từ cây xăng Phúc Bình - đến giáp đất công ty Vinh Quang Thịnh | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
324 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Tân Thượng | Từ giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết đất cây xăng Phúc Bình | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
325 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Tân Thượng | Từ ranh giới Tân An - Tân Thượng - đến giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
326 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Tân An | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
327 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C - Khu vực 2 - Xã Tân An | Từ chỉ giới xây dựng vào 100m về hai bên đường từ giáp đất nhà Hùng Thơm thuộc thôn Tân An 1 - đến giáp ranh với đất Yên Bái | 160.000 | 80.000 | 56.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
328 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C - Khu vực 2 - Xã Tân An | Tỉnh lộ 151 tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bền đường từ nhà ông Đạt - đến hết đất nhà ông Hùng Thơm thuộc thôn Tân An 1 | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
329 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường TA2 - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ điểm giao với quốc lộ 279 - đến giao với tuyến đường TA1 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
330 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường TA1 - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ điểm giao với quốc lộ 279 - đến giáp gầm cầu Bảo Hà | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
331 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường đi bến phà cũ - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ đất nhà Huân Tính - đến hết đất nhà Lan Nhất tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường | 1.700.000 | 850.000 | 595.000 | 340.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
332 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường M4 - Khu vực 1 - Xã Tân An | Tính từ QL 279 vào 20m - | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
333 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường tỉnh lộ 151C (từ chỉ giới xây dựng vào 20m ven 2 bên đường) - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ điểm giao nhau giữa tỉnh lộ 151 với QL 279 - đến hết đất UBND xã Tân An | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
334 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 tính từ giới chỉ xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ giáp cây xăng (ông Côn) - đến giáp đất Tân Thượng | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
335 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 tính từ giới chỉ xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 1 - Xã Tân An | Từ giáp đất đầu cầu Bảo Hà - đến hết cây xăng | 7.500.000 | 3.750.000 | 2.625.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
336 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ Km2+00 - đến Km2+770 | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
337 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ giao với đường QL279 - đến Km2+00 | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
338 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Các vị trí đất còn lại - | 135.000 | 67.500 | 47.250 | 27.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
339 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ KM 99 + 900m (nhà ông Liệu) (QL279) - đến KM 100 + 800m QL 279 (ông Đặng Văn Ton) | 180.000 | 90.000 | 63.000 | 36.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
340 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Từ trạm biến áp thôn Khổi Nghè - đến hết trường THCS; từ KM 101 (QL279) đến cây xăng Quý Xa; từ KM 39 + 230m TL 151 (nhà ông Phạm Văn Hạnh) đến giáp đường 279 | 185.000 | 92.500 | 64.750 | 37.000 | 0 | Đất ở nông thôn |