Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cách đường TL151 20m - đến giao với tuyến N25 | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
622 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giáp ngầm suối Nậm Mu - đến hết đất nhà ông Lợi | 630.000 | 315.000 | 220.500 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
623 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất Trạm kiểm lâm - đến ngầm suối Nậm Mu | 1.080.000 | 540.000 | 378.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
624 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất Chi nhánh NHNN&PTNT - đến Trạm Kiểm Lâm | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
625 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Ngầm Nậm Mả - đến chi nhánh NHNN&PTNT tại Võ Lao | 1.080.000 | 540.000 | 378.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
626 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cổng làng văn hóa thôn Bất 2 - đến ngầm Nậm Mả | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
627 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất ông Mai Văn Ba - đến cổng làng văn hóa thôn Bất 2 | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
628 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ ngầm Phú Hưng - đến giáp đất ông Mai Văn Ba | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
629 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Thẩm Dương | Các vị trí đất còn lại - | 41.000 | 20.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
630 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 50m) - Khu vực 2 - Xã Thẩm Dương | Bản Thẳm (ven QL279) - | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
631 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2- Xã Tân Thượng | Các vị trí đất còn lại - | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
632 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp đất nhà ông Lê Quang Trung thôn Tân Trúc - đến ranh giới đất xã Cam Cọn | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
633 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp gầm cầu chui cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết đất nhà ông Lê Quang Trung thôn Tân Trúc | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
634 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp đất trường trung học cơ sở Tân Thượng - đến giáp gầm cầu chui cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
635 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Giáp QL 279 - đến hết đất trường trung học cơ sở Tân Thượng | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
636 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Quốc lộ 279 tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ hết đất công ty Vinh Quang Thịnh - đến giáp đất xã Sơn Thủy | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
637 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Tân Thượng | Từ cây xăng Phúc Bình - đến giáp đất công ty Vinh Quang Thịnh | 1.050.000 | 525.000 | 367.500 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
638 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Tân Thượng | Từ giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết đất cây xăng Phúc Bình | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
639 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường QL 279 - Khu vực 1 - Xã Tân Thượng | Từ ranh giới Tân An - Tân Thượng - đến giáp gầm cầu vượt cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 1.350.000 | 675.000 | 472.500 | 270.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
640 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Tân An | Các vị trí đất còn lại - | 41.000 | 20.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |