STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Phố Thanh Niên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cách đường Quang Trung 20m - đến cách đường Nguyễn Thái Quang 20m | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Phố Thanh Niên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 02 (ông Thùy), phố Thanh Niên - đến hết SN 130 (ông Hoàng Đình Lan), phố Thanh Niên | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Phố Thanh Niên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cách đường Quang Trung 20m - đến cách đường Nguyễn Thái Quang 20m | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Phố Thanh Niên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 02 (ông Thùy), phố Thanh Niên - đến hết SN 130 (ông Hoàng Đình Lan), phố Thanh Niên | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Phố Thanh Niên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ cách đường Quang Trung 20m - đến cách đường Nguyễn Thái Quang 20m | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Phố Thanh Niên - Thị Trấn Khánh Yên | Từ SN 02 (ông Thùy), phố Thanh Niên - đến hết SN 130 (ông Hoàng Đình Lan), phố Thanh Niên | 1.750.000 | 875.000 | 612.500 | 350.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |