Trang chủ page 21
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 401 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 13, 14 - Phường Nam Cường | Các hộ không bám mặt đường WB và các hộ còn lại có vị trí nhà ở nằm xã các phố, vị trí nhà ở nằm trong các đường cụt, ngõ cụt - | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 402 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường | Khu vực tổ 11 giáp địa phận phường Bắc Lệnh - | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 403 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường | Các hộ tổ 12 có vị trí nhà ở xã các phố, nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt - | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 404 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường WB, tổ 14 - Phường Nam Cường | Từ phố Tùng Tung - đến phố Nguyễn Danh Phương | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 405 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 15 - Phường Nam Cường | Các khu vực còn lại của tổ 15 - | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 406 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường suối Đôi - Pèng - Phường Nam Cường | Từ đường Trần Phú - đến đường chuyên dùng mỏ | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 407 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 16, tổ 17 - Phường Nam Cường | Các hộ còn lại có vị trí nhà ở làm cách đường chuyên dùng mỏ sau 20m nằm xa các phố, vị trí nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt - | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 408 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 16, tổ 17 - Phường Nam Cường | Các hộ nằm trên trục đường chuyên dùng của mỏ - | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 409 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bùi Viện (M2) - Phường Nam Cường | Từ phố Cao Bá Đạt (M1) - đến phố Bùi Hữu Nghĩa (M4) | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 410 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bùi Hữu Nghĩa (M4) - Phường Nam Cường | Từ phố Nguyễn Hữu Thọ - đến đường Trần Phú | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 411 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Cao Bá Đạt (M1) - Phường Nam Cường | Từ phố Nguyễn Hữu Thọ - đến phố Bùi Hữu Nghĩa (M4) | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 412 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Bùi Quốc Khái (M3) - Phường Nam Cường | Từ phố Cao Bá Đạt (M1) - đến phố Bùi Hữu Nghĩa (M4) | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 413 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Hữu Thọ - Phường Nam Cường | Từ phố Cốc Sa - đến đường Trần Phú | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 414 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Cao Xuân Huy - Phường Nam Cường | Từ đường D7 - đến hết đường | 4.600.000 | 2.300.000 | 1.610.000 | 920.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 415 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Mai Kỳ Sơn (M9) - Phường Nam Cường | Từ phố Khúc Hạo - đến phố Khúc Hạo | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 416 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Chu Phúc Uy (M8) - Phường Nam Cường | Từ phố Khúc Hạo - đến phố Khúc Hạo | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 417 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lý Tử Tấn (M7) - Phường Nam Cường | Từ phố Khúc Hạo - đến phố Khúc Hạo | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 418 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Khúc Hạo (M5 + M6) - Phường Nam Cường | Từ đường Trần Phú - đến đường Trần Phú | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 419 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường E8 - Phường Nam Cường | Từ đường Trần Phú - đến đường Lê Thanh | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 420 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Việt - Phường Nam Cường | Từ đường Trần Phú - đến đường Lê Thanh | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |