STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường | Khu vực tổ 11 giáp địa phận phường Bắc Lệnh - | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường | Các hộ tổ 12 có vị trí nhà ở xã các phố, nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt - | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường | Khu vực tổ 11 giáp địa phận phường Bắc Lệnh - | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường | Các hộ tổ 12 có vị trí nhà ở xã các phố, nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt - | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường | Khu vực tổ 11 giáp địa phận phường Bắc Lệnh - | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường | Các hộ tổ 12 có vị trí nhà ở xã các phố, nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt - | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |