Trang chủ page 417
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8321 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường Xuân Viên - đến phố Lê Quý Đôn | 35.000.000 | 17.500.000 | 12.250.000 | 7.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8322 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến đường Xuân Viên | 35.000.000 | 17.500.000 | 12.250.000 | 7.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8323 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường Lương Đình Của - đến đường Nguyễn Viết Xuân | 38.000.000 | 19.000.000 | 13.300.000 | 7.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8324 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ - đến đường Lương Đình Của | 35.000.000 | 17.500.000 | 12.250.000 | 7.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8325 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường N1 - đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ | 27.000.000 | 13.500.000 | 9.450.000 | 5.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8326 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ ngõ 347 - đến đường N1 | 20.500.000 | 10.250.000 | 7.175.000 | 4.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8327 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ 62 đường Phan Si Păng - Phường Phan Si Păng | Đường đường Fan Si Păng - đến hết ngõ | 6.750.000 | 3.375.000 | 2.362.500 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8328 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường bậc - Phường Phan Si Păng | Từ đường Thác Bạc - đến đường Nguyễn Chí Thanh | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8329 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ phố Hoàng Liên - Phường Phan Si Păng | Từ phố Hoàng Liên - đến hết ngõ | 17.250.000 | 8.625.000 | 6.037.500 | 3.450.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8330 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Hoàng Liên - Phường Phan Si Păng | Từ địa phận phường Phan Si Păng - đến hết số nhà 33 Hoàng Liên (Viet Trekking) | 21.750.000 | 10.875.000 | 7.612.500 | 4.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8331 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các vị trí còn lại - Phường Phan Si Păng | - | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8332 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ 779 đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ Đường Điện Biên Phủ - đến hết đường | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8333 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các đoạn đường còn lại chỉ xe máy đi được - Phường Phan Si Păng | Các tổ dân phố nằm trong địa phận TT Sa Pa (cũ) - | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8334 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Lý Thị Dủ - Phường Phan Si Păng | Từ trụ sở UBND xã Hoàng Liên - đến hết địa phận phường Phan Si Păng | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8335 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Lý Thị Dủ - Phường Phan Si Păng | Từ trường THCS - đến trụ sở UBND xã Hoàng Liên | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8336 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Lý Thị Dủ - Phường Phan Si Păng | Từ ngã tư Cát Cát - đến trường THCS | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8337 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường đi khu du lịch Cát Cát - Phường Phan Si Păng | Từ trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ) - đến ngã tư Cát Cát | 13.000.000 | 6.500.000 | 4.550.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8338 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường đi khu du lịch Cát Cát - Phường Phan Si Păng | Từ đối diện đường lên lầu vọng cảnh (công ty Việt Nhật) - đến trạm y tế xã San Sả Hồ (cũ) | 17.000.000 | 8.500.000 | 5.950.000 | 3.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8339 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường đi khu du lịch Cát Cát - Phường Phan Si Păng | Từ đối diện cổng Bảo tồn - đến đối diện đường lên lầu vọng cảnh (công ty Việt Nhật) | 17.000.000 | 8.500.000 | 5.950.000 | 3.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8340 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Fan Si Păng - Phường Phan Si Păng | Từ ngã ba Violet - đến đối diện cổng Bảo tồn | 28.000.000 | 14.000.000 | 9.800.000 | 5.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |