STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ phố Hoàng Liên - Phường Phan Si Păng | Từ phố Hoàng Liên - đến hết ngõ | 17.250.000 | 8.625.000 | 6.037.500 | 3.450.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ phố Hoàng Liên - Phường Phan Si Păng | Từ phố Hoàng Liên - đến hết ngõ | 10.350.000 | 5.175.000 | 3.622.500 | 2.070.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ phố Hoàng Liên - Phường Phan Si Păng | Từ phố Hoàng Liên - đến hết ngõ | 6.900.000 | 3.450.000 | 2.415.000 | 1.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |