Trang chủ page 426
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8501 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Chợ Văn hoá - Bến xe - Phường Sa Pa | Tuyến N1 (đoạn còn lại) - | 18.600.000 | 9.300.000 | 6.510.000 | 3.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8502 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Chợ Văn hoá - Bến xe - Phường Sa Pa | Tuyến N1 (từ đường Điện Biên Phủ - đến đường N4) | 25.800.000 | 12.900.000 | 9.030.000 | 5.160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8503 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ vào Nhà Văn hóa tổ dân phố số 2B - Phường Sa Pa | Từ đường Điện Biên Phủ - đến Nhà Văn hóa tổ dân phố số 2B | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8504 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ 347 đường Điện Biên Phủ (đường đi thôn Sả Séng - xã Sa Pả) - Phường Sa Pa | Từ đường Điện Biên Phủ vào 205m - | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.080.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8505 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đối diện ngõ 606 - đến hết địa phận phường Sa Pa nhập từ 02 đoạn: Từ ngõ Xuân Hồ đến đường Sở Than; Từ đường Sở Than đến hết địa phận phường Sa Pa | 15.000.000 | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8506 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ phố Lê Quý Đôn - đến đối diện ngõ 606 | 21.000.000 | 10.500.000 | 7.350.000 | 4.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8507 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường Xuân Viên - đến phố Lê Quý Đôn | 21.000.000 | 10.500.000 | 7.350.000 | 4.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8508 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường Nguyễn Viết Xuân - đến đường Xuân Viên | 21.000.000 | 10.500.000 | 7.350.000 | 4.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8509 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường Lương Đình Của - đến đường Nguyễn Viết Xuân | 22.800.000 | 11.400.000 | 7.980.000 | 4.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8510 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ - đến đường Lương Đình Của | 21.000.000 | 10.500.000 | 7.350.000 | 4.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8511 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ đường N1 - đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ | 16.200.000 | 8.100.000 | 5.670.000 | 3.240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8512 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Sa Pa | Từ ngõ 347 - đến đường N1 | 12.300.000 | 6.150.000 | 4.305.000 | 2.460.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8513 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ 62 đường Phan Si Păng - Phường Phan Si Păng | Đường đường Fan Si Păng - đến hết ngõ | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.417.500 | 810.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8514 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường bậc - Phường Phan Si Păng | Từ đường Thác Bạc - đến đường Nguyễn Chí Thanh | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | 420.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8515 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ phố Hoàng Liên - Phường Phan Si Păng | Từ phố Hoàng Liên - đến hết ngõ | 10.350.000 | 5.175.000 | 3.622.500 | 2.070.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8516 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Hoàng Liên - Phường Phan Si Păng | Từ địa phận phường Phan Si Păng - đến hết số nhà 33 Hoàng Liên (Viet Trekking) | 13.050.000 | 6.525.000 | 4.567.500 | 2.610.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8517 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các vị trí còn lại - Phường Phan Si Păng | - | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8518 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ 779 đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ Đường Điện Biên Phủ - đến hết đường | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8519 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các đoạn đường còn lại chỉ xe máy đi được - Phường Phan Si Păng | Các tổ dân phố nằm trong địa phận TT Sa Pa (cũ) - | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8520 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Lý Thị Dủ - Phường Phan Si Păng | Từ trụ sở UBND xã Hoàng Liên - đến hết địa phận phường Phan Si Păng | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |