Trang chủ page 428
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8541 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ giáp số nhà 636 đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường Điện Biên Phủ - đến hết ngõ | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8542 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường HC4-đường quy hoạch Trung tâm hành chính mới xa Sa Pa - Phường Phan Si Păng | LK1, LK2 và các lô 1, 2,3, 4, 5 thuộc LK3 - | 17.820.000 | 8.910.000 | 6.237.000 | 3.564.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8543 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường HC1- đường quy hoạch Trung tâm hành chính mới xa Sa Pa - Phường Phan Si Păng | Các lô 5,6,7 thuộc LK4 - | 19.920.000 | 9.960.000 | 6.972.000 | 3.984.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8544 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường HC1- đường quy hoạch Trung tâm hành chính mới xa Sa Pa - Phường Phan Si Păng | Các lộ 1,2,3,4 thuộc LK4 và các lô 6,7,8 thuộc LK3 - | 20.880.000 | 10.440.000 | 7.308.000 | 4.176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8545 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Phan Si Păng | Từ đường Điện Biên Phủ - đến cổng Traphaco | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8546 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ vườn treo - Phường Phan Si Păng | Từ đường rẽ Thiền Viện - đến hết ngõ | 5.100.000 | 2.550.000 | 1.785.000 | 1.020.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8547 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ vườn treo - Phường Phan Si Păng | Từ cách đường Điện Biên Phủ 50m - đến Thiền viện Trúc Lâm | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8548 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ vườn treo - Phường Phan Si Păng | Từ cách đường Điện Biên Phủ 50m - đến hết sân bóng ông Thanh | 7.200.000 | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8549 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường đi Suối Hồ - Phường Phan Si Păng | Từ đường Điện Biên Phủ (tổ 1 phường Phan Si Păng) - đến hết nhà Lâm Mý | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8550 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường tránh QL4D - Phường Phan Si Păng | Từ giáp địa phận phường Hàm Rồng - đến hết địa phận phường Phan Si Păng | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8551 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ cổng Trường Nội trú - đến hết địa phận phường Phan Si Păng | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8552 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc - đến cổng trường nội trú | 9.300.000 | 4.650.000 | 3.255.000 | 1.860.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8553 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ số nhà 744 - đến đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc | 15.000.000 | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8554 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ ngõ 606 - đến hết số nhà 744 nhập từ 02 đoạn: Từ ngõ 606 đến ngõ 654; Ngõ 654 đến hết số nhà 744 | 15.000.000 | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8555 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường rẽ đi Suối Hồ - đến hết ngõ 606 nhập từ 02 đoạn: Từ đường rẽ đi Suối Hồ đến ngõ 520; Từ ngõ 520 đến hết ngõ 606 | 21.000.000 | 10.500.000 | 7.350.000 | 4.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8556 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các vị trí còn lại - Phường Ô Quý Hồ | - | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8557 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Lý Thị Dủ - Phường Ô Quý Hồ | Từ địa phận đường Phan Si Păng - đến đường Sín Chải | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8558 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các ngõ còn lại - Phường Ô Quý Hồ | Từ đường đi Bản Khoang - đến hết TDP số 2 dọc theo QL4D | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8559 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các ngõ còn lại - Phường Ô Quý Hồ | Từ TDP số 1 - đến đường đi Bản Khoang dọc theo QL4D | 1.320.000 | 660.000 | 462.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8560 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Tỉnh lộ 155 - Phường Ô Quý Hồ | Từ QL4D - đến hết địa phận phường Ô Quý Hồ | 1.980.000 | 990.000 | 693.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |