STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ cổng Trường Nội trú - đến hết địa phận phường Phan Si Păng | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc - đến cổng trường nội trú | 15.500.000 | 7.750.000 | 5.425.000 | 3.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ số nhà 744 - đến đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc | 25.000.000 | 12.500.000 | 8.750.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ ngõ 606 - đến hết số nhà 744 nhập từ 02 đoạn: Từ ngõ 606 đến ngõ 654; Ngõ 654 đến hết số nhà 744 | 25.000.000 | 12.500.000 | 8.750.000 | 5.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường rẽ đi Suối Hồ - đến hết ngõ 606 nhập từ 02 đoạn: Từ đường rẽ đi Suối Hồ đến ngõ 520; Từ ngõ 520 đến hết ngõ 606 | 35.000.000 | 17.500.000 | 12.250.000 | 7.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ cổng Trường Nội trú - đến hết địa phận phường Phan Si Păng | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc - đến cổng trường nội trú | 9.300.000 | 4.650.000 | 3.255.000 | 1.860.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ số nhà 744 - đến đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc | 15.000.000 | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ ngõ 606 - đến hết số nhà 744 nhập từ 02 đoạn: Từ ngõ 606 đến ngõ 654; Ngõ 654 đến hết số nhà 744 | 15.000.000 | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường rẽ đi Suối Hồ - đến hết ngõ 606 nhập từ 02 đoạn: Từ đường rẽ đi Suối Hồ đến ngõ 520; Từ ngõ 520 đến hết ngõ 606 | 21.000.000 | 10.500.000 | 7.350.000 | 4.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ cổng Trường Nội trú - đến hết địa phận phường Phan Si Păng | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc - đến cổng trường nội trú | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.170.000 | 1.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ số nhà 744 - đến đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ ngõ 606 - đến hết số nhà 744 nhập từ 02 đoạn: Từ ngõ 606 đến ngõ 654; Ngõ 654 đến hết số nhà 744 | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường rẽ đi Suối Hồ - đến hết ngõ 606 nhập từ 02 đoạn: Từ đường rẽ đi Suối Hồ đến ngõ 520; Từ ngõ 520 đến hết ngõ 606 | 14.000.000 | 7.000.000 | 4.900.000 | 2.800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |