Trang chủ page 437
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8721 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (ngõ nhà ông Xuẩn) - Phường Phan Si Păng | Từ đường Thác Bạc theo 2 hướng - đến hết đất khách sạn Hà Nội và đến nhà điều dưỡng công an tỉnh Lào Cai | 5.600.000 | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.120.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8722 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thác Bạc - Phường Phan Si Păng | Từ số nhà 011 - đến ngõ giáp số nhà 021 (đường vào nhà ông Xuẩn) | 12.800.000 | 6.400.000 | 4.480.000 | 2.560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8723 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thác Bạc - Phường Phan Si Păng | Từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến đường Điện Biên Phủ | 7.600.000 | 3.800.000 | 2.660.000 | 1.520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8724 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thác Bạc - Phường Phan Si Păng | Từ ngõ giáp nhà số 021 đường Thác Bạc (đường vào nhà ông Xuẩn) - đến đường Nguyễn Chí Thanh | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 1.920.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8725 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các đường khu tái định cư Tây Bắc - Phường Phan Si Păng | Các tuyến đường còn lại - | 9.600.000 | 4.800.000 | 3.360.000 | 1.920.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8726 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Các đường khu tái định cư Tây Bắc - Phường Phan Si Păng | Tuyến đường T1 - | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8727 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ giáp số nhà 636 đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường Điện Biên Phủ - đến hết ngõ | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8728 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường HC4-đường quy hoạch Trung tâm hành chính mới xa Sa Pa - Phường Phan Si Păng | LK1, LK2 và các lô 1, 2,3, 4, 5 thuộc LK3 - | 11.880.000 | 5.940.000 | 4.158.000 | 2.376.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8729 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường HC1- đường quy hoạch Trung tâm hành chính mới xa Sa Pa - Phường Phan Si Păng | Các lô 5,6,7 thuộc LK4 - | 13.280.000 | 6.640.000 | 4.648.000 | 2.656.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8730 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường HC1- đường quy hoạch Trung tâm hành chính mới xa Sa Pa - Phường Phan Si Păng | Các lộ 1,2,3,4 thuộc LK4 và các lô 6,7,8 thuộc LK3 - | 13.920.000 | 6.960.000 | 4.872.000 | 2.784.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8731 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Phan Si Păng | Từ đường Điện Biên Phủ - đến cổng Traphaco | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8732 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ vườn treo - Phường Phan Si Păng | Từ đường rẽ Thiền Viện - đến hết ngõ | 3.400.000 | 1.700.000 | 1.190.000 | 680.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8733 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ vườn treo - Phường Phan Si Păng | Từ cách đường Điện Biên Phủ 50m - đến Thiền viện Trúc Lâm | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8734 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ vườn treo - Phường Phan Si Păng | Từ cách đường Điện Biên Phủ 50m - đến hết sân bóng ông Thanh | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8735 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường đi Suối Hồ - Phường Phan Si Păng | Từ đường Điện Biên Phủ (tổ 1 phường Phan Si Păng) - đến hết nhà Lâm Mý | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8736 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường tránh QL4D - Phường Phan Si Păng | Từ giáp địa phận phường Hàm Rồng - đến hết địa phận phường Phan Si Păng | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8737 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ cổng Trường Nội trú - đến hết địa phận phường Phan Si Păng | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8738 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc - đến cổng trường nội trú | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.170.000 | 1.240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8739 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ số nhà 744 - đến đường T1 Khu Tái định cư và sắp xếp dân cư Tây Bắc | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8740 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Phan Si Păng | Từ ngõ 606 - đến hết số nhà 744 nhập từ 02 đoạn: Từ ngõ 606 đến ngõ 654; Ngõ 654 đến hết số nhà 744 | 10.000.000 | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |