Trang chủ page 456
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9101 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phường Sa Pa | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9102 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phường Phan Si Păng | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9103 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phường Ô Quý Hồ | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9104 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phường Hàm Rồng | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9105 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phường Cầu Mây | - | 65.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9106 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Cụm công nghiệp Trung Chải | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9107 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Từ đường QL4D - đến hết địa phận xã Trung Chải (khu vực Sâu Chua) | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9108 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Các đường nằm trong khu TĐC Móng Sến - | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9109 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Đường Km113 đi Tả Phìn - | 270.000 | 135.000 | 94.500 | 54.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9110 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường nối cao tốc Nội Bài - Lào Cai- Sa Pa - Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Từ giáp xã Tòng Sành Bát Xát - đến đầu cầu Móng Sến | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9111 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường đi thôn Chu Lìn 1 - Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Từ Km 28 QL4D đi thôn Chu Lìn 1 - | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9112 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Các vị trí đất còn lại - | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9113 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Đường đi thôn Pờ Sì Ngài: Từ km 22+800 - đến hết thôn Pờ Sì Ngài | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9114 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải | Các đoạn còn lại thuộc địa phận xã Trung Chải - | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9115 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải | Từ Km 26 - đến Km 28 | 210.000 | 105.000 | 73.500 | 42.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9116 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải | Từ ngã ba đường đi thôn Vù Lùng Sung - đến Km 26 | 360.000 | 180.000 | 126.000 | 72.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9117 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Quốc lộ 4D - Khu vực 1 - Xã Trung Chải | Từ cầu 30 - đến hết Km 28 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9118 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Các vị trí đất còn lại - | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9119 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Đường trục chính từ nhà ông Chảo Trần Tá thôn Bản Sái - đến thôn Bản Toòng | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9120 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Thanh Bình | Từ ngã ba lên đường trạm y tế, trường tiểu học, trường THCS - đến sân bóng | 60.000 | 30.000 | 21.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |