STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Đường đi thôn Pờ Sì Ngài: Từ km 22+800 - đến hết thôn Pờ Sì Ngài | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Từ đường QL4D - đến hết địa phận xã Trung Chải (khu vực Sâu Chua) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Các đường nằm trong khu TĐC Móng Sến - | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Đường Km113 đi Tả Phìn - | 360.000 | 180.000 | 126.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Các vị trí đất còn lại - | 100.000 | 50.000 | 35.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Đường đi thôn Pờ Sì Ngài: Từ km 22+800 - đến hết thôn Pờ Sì Ngài | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Từ đường QL4D - đến hết địa phận xã Trung Chải (khu vực Sâu Chua) | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Các đường nằm trong khu TĐC Móng Sến - | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Đường Km113 đi Tả Phìn - | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Các vị trí đất còn lại - | 250.000 | 125.000 | 87.500 | 50.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Từ đường QL4D - đến hết địa phận xã Trung Chải (khu vực Sâu Chua) | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Các đường nằm trong khu TĐC Móng Sến - | 450.000 | 225.000 | 157.500 | 90.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
13 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Đường Km113 đi Tả Phìn - | 270.000 | 135.000 | 94.500 | 54.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Các vị trí đất còn lại - | 75.000 | 37.500 | 26.250 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Khu vực 2 - Xã Trung Chải | Đường đi thôn Pờ Sì Ngài: Từ km 22+800 - đến hết thôn Pờ Sì Ngài | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |