Trang chủ page 469
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9361 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ khe nước giữa trường THCS thị trấn Si Ma Cai và THPT số 1 huyện Si Ma Cai - đến ngã tư Kiểm lâm | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9362 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 137 - đến khe nước giữa trường THCS thị trấn Si Ma Cai và THPT số 1 huyện Si Ma Cai | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9363 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 129 - đến hết đất số nhà 137 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9364 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 059 - đến hết số nhà 129 | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9365 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ giáp đất số nhà 015 - đến hết đất số nhà 059 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9366 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường 19/5 - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ ngã ba chợ - đến hết số nhà 015 | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.925.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9367 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ Nghĩa trang liệt sỹ - đến cổng chào mới | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9368 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ ngã ba trường nội trú - đến Nghĩa trang | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9369 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ ngã ba đồn Biên phòng cũ - đến ngã ba trường nội trú | 6.500.000 | 3.250.000 | 2.275.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9370 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất từ nhà ông Giàng A Giả - đến ngã ba đồn Biên phòng cũ | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9371 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất từ giáp nhà ông Sùng Seo Lừ - đến khe nước giáp nhà ông Giàng A Giả | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9372 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ ngã ba nhánh 9 - đến hết nhà ông Sùng Seo Lừ | 3.800.000 | 1.900.000 | 1.330.000 | 760.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9373 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Đinh Bộ Lĩnh - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ nhà nghỉ Hồng Nhung - đến ngã ba nhánh 9 | 5.800.000 | 2.900.000 | 2.030.000 | 1.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9374 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Tráng A Pao - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ ngã ba số nhà 166 - đến hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thu | 2.300.000 | 1.150.000 | 805.000 | 460.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9375 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Tráng A Pao - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường đoạn ngã tư Nhà máy nước - đến ngã tư rừng Cấm | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9376 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Tráng A Pao - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất từ ngã ba số nhà 164 - đến ngã tư Nhà máy nước | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9377 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Đường Tráng A Pao - Thị Trấn Si Ma Cai | Đất hai bên đường từ hợp khối Tài chính - đến ngã ba số nhà 164 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9378 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Xã Thanh Bình | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9379 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Xã Trung Chải | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
9380 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Xã Tả Van | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |