Trang chủ page 482
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9621 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Quan Hồ Thẩn | - | 23.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
9622 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Cán Cấu | - | 23.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
9623 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Bản Mế | - | 23.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
9624 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
9625 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Thào Chư Phìn | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9626 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Sín Chéng | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9627 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Sán Chải | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9628 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Nàn Sín | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9629 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Nàn Sán | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9630 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Lùng Thẩn | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9631 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Quan Hồ Thẩn | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9632 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Cán Cấu | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9633 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Xã Bản Mế | - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9634 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Thị trấn Si Ma Cai | - | 40.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
9635 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Cụm công nghiệp Si Ma Cai | - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
9636 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Khu vực 2 - Xã Thào Chư Phìn | Các vị trí đất còn lại - | 39.000 | 19.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9637 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Khu vực 2 - Xã Thào Chư Phìn | Đất hai bên đường từ cổng khe UBND xã - đến cống khe Bản Sỉn | 39.000 | 19.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9638 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Khu vực 2 - Xã Thào Chư Phìn | Đất ở có mặt tiền tiếp giáp với đường giao thông thôn Thào Chư Phìn từ UBND - đến ngã ba (Nhà Ma Seo Tú) | 45.000 | 22.500 | 15.750 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9639 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Khu vực 2 - Xã Sín Chéng | Các vị trí đất còn lại - | 39.000 | 19.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9640 | Lào Cai | Huyện Si Ma Cai | Khu vực 2 - Xã Sín Chéng | Đất hai bên đường từ hết đất trường THCS Sín Chéng - đến cột mốc địa giới hành chính 03 xã Sín Chéng, thào Chư Phìn, Bản Mế | 54.000 | 27.000 | 18.900 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |