Trang chủ page 503
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10041 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường TL 162 (Đường Quý Xa (Văn Bàn)- Tằng Loỏng (Bảo Thắng)) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Km8+560 - đến Km9+650 | 220.000 | 110.000 | 77.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10042 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường B7 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ điểm giao với tỉnh lộ 151, - đến giáp trụ sở UBND xã | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10043 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giáp trường Mầm Non số 2 Võ Lao - đến hết địa giới hành chính Võ Lao - Nậm Dạng | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10044 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Ngã Ba Vinh - đến hết trường Mầm Non số 2 Võ Lao | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10045 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N23 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến đường N1 - đến giao với tuyến đường N7 (nhà văn hóa thôn Chiềng 4) | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10046 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N23 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với Tuyến đường N25 - đến giao tuyến đường N1 | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10047 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N23 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ điểm giao với tuyến đường N7 (từ hộ ông Đoàn Văn Vũ) - đến giao tuyến đường N25 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10048 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N7 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ điểm giao với tỉnh lộ 151 - đến giáp lâm viên thủy hoa xã Võ Lao | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10049 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường đi vào UBND cũ xã Võ Lao - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Đoạn giáp TL 151 vào UBND cũ xã Võ Lao từ mét 21 - đến mét thứ 40 | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10050 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ đường N1 (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) - đến giao TL162 | 500.000 | 250.000 | 175.000 | 100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10051 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao tuyến N26 - đến đường N1 (theo QH) (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10052 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến N25 - đến giao tuyến N26 | 2.600.000 | 1.300.000 | 910.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10053 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cách đường TL151 20m - đến giao với tuyến N25 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10054 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giáp ngầm suối Nậm Mu - đến hết đất nhà ông Lợi | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | 420.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10055 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất Trạm kiểm lâm - đến ngầm suối Nậm Mu | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10056 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất Chi nhánh NHNN&PTNT - đến Trạm Kiểm Lâm | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10057 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Ngầm Nậm Mả - đến chi nhánh NHNN&PTNT tại Võ Lao | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10058 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cổng làng văn hóa thôn Bất 2 - đến ngầm Nậm Mả | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10059 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất ông Mai Văn Ba - đến cổng làng văn hóa thôn Bất 2 | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
10060 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ ngầm Phú Hưng - đến giáp đất ông Mai Văn Ba | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |