Trang chủ page 506
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10101 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151B - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Ngã Ba Vinh - đến hết trường Mầm Non số 2 Võ Lao | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10102 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N23 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến đường N1 - đến giao với tuyến đường N7 (nhà văn hóa thôn Chiềng 4) | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10103 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N23 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với Tuyến đường N25 - đến giao tuyến đường N1 | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10104 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N23 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ điểm giao với tuyến đường N7 (từ hộ ông Đoàn Văn Vũ) - đến giao tuyến đường N25 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10105 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N7 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ điểm giao với tỉnh lộ 151 - đến giáp lâm viên thủy hoa xã Võ Lao | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10106 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường đi vào UBND cũ xã Võ Lao - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Đoạn giáp TL 151 vào UBND cũ xã Võ Lao từ mét 21 - đến mét thứ 40 | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10107 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ đường N1 (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) - đến giao TL162 | 200.000 | 100.000 | 70.000 | 40.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10108 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao tuyến N26 - đến đường N1 (theo QH) (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10109 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến N25 - đến giao tuyến N26 | 1.040.000 | 520.000 | 364.000 | 208.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10110 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cách đường TL151 20m - đến giao với tuyến N25 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10111 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giáp ngầm suối Nậm Mu - đến hết đất nhà ông Lợi | 840.000 | 420.000 | 294.000 | 168.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10112 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất Trạm kiểm lâm - đến ngầm suối Nậm Mu | 1.440.000 | 720.000 | 504.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10113 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất Chi nhánh NHNN&PTNT - đến Trạm Kiểm Lâm | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10114 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Ngầm Nậm Mả - đến chi nhánh NHNN&PTNT tại Võ Lao | 1.440.000 | 720.000 | 504.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10115 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cổng làng văn hóa thôn Bất 2 - đến ngầm Nậm Mả | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10116 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất ông Mai Văn Ba - đến cổng làng văn hóa thôn Bất 2 | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10117 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ ngầm Phú Hưng - đến giáp đất ông Mai Văn Ba | 800.000 | 400.000 | 280.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10118 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Thẩm Dương | Các vị trí đất còn lại - | 54.000 | 27.000 | 20.000 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10119 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 50m) - Khu vực 2 - Xã Thẩm Dương | Bản Thẳm (ven QL279) - | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10120 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2- Xã Tân Thượng | Các vị trí đất còn lại - | 64.000 | 32.000 | 22.400 | 20.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |