Trang chủ page 519
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10361 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N23 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ điểm giao với tuyến đường N7 (từ hộ ông Đoàn Văn Vũ) - đến giao tuyến đường N25 | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10362 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tuyến đường N7 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ điểm giao với tỉnh lộ 151 - đến giáp lâm viên thủy hoa xã Võ Lao | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10363 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường đi vào UBND cũ xã Võ Lao - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Đoạn giáp TL 151 vào UBND cũ xã Võ Lao từ mét 21 - đến mét thứ 40 | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10364 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ đường N1 (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) - đến giao TL162 | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10365 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao tuyến N26 - đến đường N1 (theo QH) (đến phai ông Vạn thôn Chiềng 4) | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10366 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giao với tuyến N25 - đến giao tuyến N26 | 780.000 | 390.000 | 273.000 | 156.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10367 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Đường N5 - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cách đường TL151 20m - đến giao với tuyến N25 | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10368 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ giáp ngầm suối Nậm Mu - đến hết đất nhà ông Lợi | 630.000 | 315.000 | 220.500 | 126.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10369 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất Trạm kiểm lâm - đến ngầm suối Nậm Mu | 1.080.000 | 540.000 | 378.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10370 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất Chi nhánh NHNN&PTNT - đến Trạm Kiểm Lâm | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10371 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ Ngầm Nậm Mả - đến chi nhánh NHNN&PTNT tại Võ Lao | 1.080.000 | 540.000 | 378.000 | 216.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10372 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ cổng làng văn hóa thôn Bất 2 - đến ngầm Nậm Mả | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10373 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ hết đất ông Mai Văn Ba - đến cổng làng văn hóa thôn Bất 2 | 750.000 | 375.000 | 262.500 | 150.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10374 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151 (từ mét số 01 đến mét số 20) - Khu vực 1 - Xã Võ Lao | Từ ngầm Phú Hưng - đến giáp đất ông Mai Văn Ba | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10375 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2 - Xã Thẩm Dương | Các vị trí đất còn lại - | 41.000 | 20.500 | 15.000 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10376 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | QL 279 (từ hành lang ATGT đến 50m) - Khu vực 2 - Xã Thẩm Dương | Bản Thẳm (ven QL279) - | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10377 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Khu vực 2- Xã Tân Thượng | Các vị trí đất còn lại - | 48.000 | 24.000 | 16.800 | 15.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10378 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp đất nhà ông Lê Quang Trung thôn Tân Trúc - đến ranh giới đất xã Cam Cọn | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10379 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp gầm cầu chui cao tốc Nội Bài - Lào Cai - đến hết đất nhà ông Lê Quang Trung thôn Tân Trúc | 150.000 | 75.000 | 52.500 | 30.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10380 | Lào Cai | Huyện Văn Bàn | Tỉnh lộ 151C tính từ chỉ giới xây dựng vào 20m về hai bên đường - Khu vực 2 - Xã Tân Thượng | Từ giáp đất trường trung học cơ sở Tân Thượng - đến giáp gầm cầu chui cao tốc Nội Bài - Lào Cai | 240.000 | 120.000 | 84.000 | 48.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |