STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ đường vào tổ 6 - đến hết địa phận phường Xuân Tăng | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ đường TN7 - đến đường vào tổ 6 | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ tiếp giáp phố Bình Minh (29M) - đến đường TN7 | 7.000.000 | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ đường vào tổ 6 - đến hết địa phận phường Xuân Tăng | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ đường TN7 - đến đường vào tổ 6 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | 840.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ tiếp giáp phố Bình Minh (29M) - đến đường TN7 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ đường vào tổ 6 - đến hết địa phận phường Xuân Tăng | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ đường TN7 - đến đường vào tổ 6 | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Xuân Tăng | Từ tiếp giáp phố Bình Minh (29M) - đến đường TN7 | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |