| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ Nhạc Sơn cũ - Phường Cốc Lếu | Đoạn còn lại (Từ hết số nhà 031 - đến số nhà 007) | 3.500.000 | 1.750.000 | 1.225.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ Nhạc Sơn cũ - Phường Cốc Lếu | Từ đường Nhạc Sơn - đến hết số nhà 033 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.575.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ Nhạc Sơn cũ - Phường Cốc Lếu | Đoạn còn lại (Từ hết số nhà 031 - đến số nhà 007) | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | 420.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 4 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ Nhạc Sơn cũ - Phường Cốc Lếu | Từ đường Nhạc Sơn - đến hết số nhà 033 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | 540.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 5 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ Nhạc Sơn cũ - Phường Cốc Lếu | Đoạn còn lại (Từ hết số nhà 031 - đến số nhà 007) | 1.400.000 | 700.000 | 490.000 | 280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 6 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ Nhạc Sơn cũ - Phường Cốc Lếu | Từ đường Nhạc Sơn - đến hết số nhà 033 | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |