STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 tổ 16 (tổ 36 cũ) - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Đình Thi đi xuống trạm bơm tổ 36 (tổ 28 cũ) - | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 tổ 16 (tổ 36 cũ) - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Đình Thi đi xuống trạm bơm tổ 36 (tổ 28 cũ) - | 900.000 | 450.000 | 315.000 | 180.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Ngõ xóm 1 tổ 16 (tổ 36 cũ) - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Đình Thi đi xuống trạm bơm tổ 36 (tổ 28 cũ) - | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |