Trang chủ page 101
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 23a - Phường Pom Hán | Các đường nhánh trừ các hộ bám mặt phố Nguyễn Cơ Thạch - | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2002 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 21 (tổ 16 phường Bình Minh cũ) - Phường Pom Hán | Đường từ cổng UBND phường (cũ) đi vào đằng sau phường thuộc tổ 16 - | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2003 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Cơ Thạch (N8+BM17+BM18) - Phường Pom Hán | Từ phố Bình Minh - đến đường 4E | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2004 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Phạm Huy Thông (BM19) - Phường Pom Hán | Từ phố Nguyễn Cơ Thạch - đến hết đường | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2005 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Đức Thuận - Phường Pom Hán | Từ phố Bình Minh - đến hết đường | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2006 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán | Các đường còn lại - | 2.280.000 | 1.140.000 | 798.000 | 456.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2007 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Đào Duy Kỳ - Phường Pom Hán | Ngã ba giao cắt với A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A11 (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 2.280.000 | 1.140.000 | 798.000 | 456.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2008 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Văn Giàu - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A11 (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 2.280.000 | 1.140.000 | 798.000 | 456.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2009 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hà Huy Giáp - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A6A (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 2.280.000 | 1.140.000 | 798.000 | 456.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2010 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tiểu khu đô thị số 17 (khu đô thị KOSY) - Phường Pom Hán | Các đường A6A, A7, A7A, A8A, A9, A10, A11 - | 2.480.000 | 1.240.000 | 868.000 | 496.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2011 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Hoàng Minh Giám - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A3 (dự kiến đặt tên phố Lê Quang Đạo, tổ 20) - đến Giao cắt với đường A6A (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 2.480.000 | 1.240.000 | 868.000 | 496.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2012 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Quang Đạo - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A6A (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 2.480.000 | 1.240.000 | 868.000 | 496.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2013 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Võ Chí Công - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A6A (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2014 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Đức Thọ - Phường Pom Hán | Giao cắt với Đại lộ Trần Hưng Đạo (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A22 (dự kiến đặt tên phố Đào Duy Kỳ, Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2015 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Cảnh Chân (đường E3) - Phường Pom Hán | Từ đại lộ Trần Hưng Đạo - đến hết khu nhà ở Bình Minh (HUD8) | 2.800.000 | 1.400.000 | 980.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2016 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Trần Hữu Tước (đường E2) - Phường Pom Hán | Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo (cây xăng số 17) - đến Đại lộ Trần Hưng Đạo | 2.600.000 | 1.300.000 | 910.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2017 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Xuân Quỳnh - Phường Pom Hán | Giao cắt với phố Nguyễn Duy Trinh (số nhà 003, tổ 19) - đến Giao cắt với phố Trần Hữu Tước (số nhà 068, tổ 19) | 2.600.000 | 1.300.000 | 910.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2018 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lưu Quang Vũ - Phường Pom Hán | Giao cắt với phố Nguyễn Duy Trinh (số nhà 042, tổ 19) - đến Giao cắt với phố Trần Hữu Tước (số nhà 069, tổ 19) | 2.600.000 | 1.300.000 | 910.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2019 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Nguyễn Duy Trinh (đường E1) - Phường Pom Hán | Từ Đại lộ Trần Hưng Đạo - đến đoạn giao cắt với đường Trần Hữu Tước | 2.600.000 | 1.300.000 | 910.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2020 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Pom Hán | Ngã tư Bến Đá (số nhà 783 đường Hoàng Quốc Việt, tổ 17, phường Pom Hán) - đến đường Bình Minh nhập từ 02 đoạn: Từ ngã Bến Đã đến cầu sắt Làng Nhớn (tổ 28); Từ cầu sắt đến phố Bình Minh 29m (tổ 25,26,27) | 1.600.000 | 800.000 | 560.000 | 320.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |