STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Quang Đạo - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A6A (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.170.000 | 1.240.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Quang Đạo - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A6A (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.302.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Lê Quang Đạo - Phường Pom Hán | Giao cắt với đường A7 (tổ 20) - đến Giao cắt với đường A6A (Khu đô thị Kosy, tổ 20) | 2.480.000 | 1.240.000 | 868.000 | 496.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |