Trang chủ page 97
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1921 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Phùng Chí Kiên - Phường Bắc Lệnh | Từ phố Mỏ Sinh - đến phố Lý Thường Kiệt | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1922 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Mỏ Sinh kéo dài - Phường Bắc Lệnh | Đoạn từ phố 30/4 - đến đường Nguyễn Trãi | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1923 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Mỏ Sinh - Phường Bắc Lệnh | Từ đường Trần Hưng Đạo - đến phố 30/4 | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1924 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Phố Mỏ Sinh - Phường Bắc Lệnh | Từ phố Nguyễn Danh Phương - đến đường Phùng Chí Kiên | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.540.000 | 880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1925 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Bắc Lệnh | Từ cầu Cung Ứng - đến hết địa phận phường Bắc Lệnh | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 960.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1926 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường Hoàng Quốc Việt - Phường Bắc Lệnh | Từ cầu chui Bắc Lệnh - đến cầu Cung Ứng | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1927 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đại lộ Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Lệnh | Từ Phố Mỏ Sinh - đến hết địa bàn phường Bắc Lệnh | 6.400.000 | 3.200.000 | 2.240.000 | 1.280.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1928 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường quy hoạch thuộc dự án tiểu khu đô thị số 15 - Phường Nam Cường | - | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.260.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1929 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các tuyến đường của dự án tiểu khu đô thị số 13 - Phường Nam Cường | - | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1930 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường quy hoạch thuộc dự án sắp xếp khu dân cư tổ 12 Nam Cường - Phường Nam Cường | - | 4.000.000 | 2.000.000 | 1.400.000 | 800.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1931 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các tuyến đường còn lại trong dự án khu dân cư B6 kéo dài - Phường Nam Cường | - | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | 480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1932 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Các vị trí còn lại trên địa bàn phường - Phường Nam Cường | - | 600.000 | 300.000 | 210.000 | 120.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1933 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 3, tổ 6 - Phường Nam Cường | - | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1934 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 9, 10 - Phường Nam Cường | Các hộ còn lại có vị trí nhà ở nằm xã các phố, vị trí nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt - | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1935 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 13, 14 - Phường Nam Cường | Các hộ không bám mặt đường WB và các hộ còn lại có vị trí nhà ở nằm xã các phố, vị trí nhà ở nằm trong các đường cụt, ngõ cụt - | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1936 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường | Khu vực tổ 11 giáp địa phận phường Bắc Lệnh - | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1937 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 11, tổ 12 - Phường Nam Cường | Các hộ tổ 12 có vị trí nhà ở xã các phố, nhà ở trong các đường cụt, ngõ cụt - | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1938 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường WB, tổ 14 - Phường Nam Cường | Từ phố Tùng Tung - đến phố Nguyễn Danh Phương | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1939 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 15 - Phường Nam Cường | Các khu vực còn lại của tổ 15 - | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1940 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Đường suối Đôi - Pèng - Phường Nam Cường | Từ đường Trần Phú - đến đường chuyên dùng mỏ | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |