STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 14 (Tổ 18a Bình Minh cũ (Ná Méo 2 cũ)) - Phường Xuân Tăng | Từ đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài (công ty Huy Long) - đến giáp tiểu khu đô thị số 20 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 14 (Tổ 18a Bình Minh cũ (Ná Méo 2 cũ)) - Phường Xuân Tăng | Từ đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài (công ty Huy Long) - đến giáp tiểu khu đô thị số 20 | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Lào Cai | Thành Phố Lào Cai | Tổ 14 (Tổ 18a Bình Minh cũ (Ná Méo 2 cũ)) - Phường Xuân Tăng | Từ đại lộ Trần Hưng Đạo kéo dài (công ty Huy Long) - đến giáp tiểu khu đô thị số 20 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |