STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường đi xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Ngũ Chỉ Sơn | Từ tỉnh lộ 155 - đến hết hết địa giới xã Ngũ Chỉ Sơn | 300.000 | 150.000 | 105.000 | 60.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường đi xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Ngũ Chỉ Sơn | Từ tỉnh lộ 155 - đến hết hết địa giới xã Ngũ Chỉ Sơn | 120.000 | 60.000 | 42.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường đi xã Tả Phìn - Khu vực 1 - Xã Ngũ Chỉ Sơn | Từ tỉnh lộ 155 - đến hết hết địa giới xã Ngũ Chỉ Sơn | 90.000 | 45.000 | 31.500 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |