STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ Km91+700 QL4D - đến giáp đất Lai Châu | 3.300.000 | 1.650.000 | 1.155.000 | 660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đường vào Trung tâm thủy sản - đến Km91+700 QL4D | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.205.000 | 1.260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đường đi Bản Khoang - đến đường vào Trung tâm Thủy sản | 5.000.000 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đất trường Võ Thị Sáu - đến đường đi Bản Khoang | 6.300.000 | 3.150.000 | 2.205.000 | 1.260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ giáp địa phận phường Phan Si Păng - đến giáp đất trường Võ Thị Sáu | 8.000.000 | 4.000.000 | 2.800.000 | 1.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ Km91+700 QL4D - đến giáp đất Lai Châu | 1.980.000 | 990.000 | 693.000 | 396.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đường vào Trung tâm thủy sản - đến Km91+700 QL4D | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.323.000 | 756.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đường đi Bản Khoang - đến đường vào Trung tâm Thủy sản | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đất trường Võ Thị Sáu - đến đường đi Bản Khoang | 3.780.000 | 1.890.000 | 1.323.000 | 756.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ giáp địa phận phường Phan Si Păng - đến giáp đất trường Võ Thị Sáu | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.680.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ Km91+700 QL4D - đến giáp đất Lai Châu | 1.320.000 | 660.000 | 462.000 | 264.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đường vào Trung tâm thủy sản - đến Km91+700 QL4D | 2.520.000 | 1.260.000 | 882.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đường đi Bản Khoang - đến đường vào Trung tâm Thủy sản | 2.000.000 | 1.000.000 | 700.000 | 400.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ đất trường Võ Thị Sáu - đến đường đi Bản Khoang | 2.520.000 | 1.260.000 | 882.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ô Quý Hồ - Phường Ô Quý Hồ | Từ giáp địa phận phường Phan Si Păng - đến giáp đất trường Võ Thị Sáu | 3.200.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | 640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |