STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây | Từ ngã 3 đi Ý Lình Hồ - đến nhà ông Thào A Tung | 1.700.000 | 850.000 | 595.000 | 340.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây | Từ ngã 3 đi thôn Ý Lình Hồ, Lao Chải San 2 - đến nhà ông Lồ A Thắng | 2.500.000 | 1.250.000 | 875.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây | Từ đường TL 152 - đến ngã 3 đi thôn Ý Lình Hồ, Lao Chải San 2 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây | Từ ngã 3 đi Ý Lình Hồ - đến nhà ông Thào A Tung | 1.020.000 | 510.000 | 357.000 | 204.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây | Từ ngã 3 đi thôn Ý Lình Hồ, Lao Chải San 2 - đến nhà ông Lồ A Thắng | 1.500.000 | 750.000 | 525.000 | 300.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây | Từ đường TL 152 - đến ngã 3 đi thôn Ý Lình Hồ, Lao Chải San 2 | 1.800.000 | 900.000 | 630.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây | Từ ngã 3 đi Ý Lình Hồ - đến nhà ông Thào A Tung | 680.000 | 340.000 | 238.000 | 136.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây | Từ ngã 3 đi thôn Ý Lình Hồ, Lao Chải San 2 - đến nhà ông Lồ A Thắng | 1.000.000 | 500.000 | 350.000 | 200.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường qua nhà máy thủy điện Lao Chải - Phường Cầu Mây | Từ đường TL 152 - đến ngã 3 đi thôn Ý Lình Hồ, Lao Chải San 2 | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 240.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |