STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ phố Kim Đồng - đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ nhập từ 02 đoạn: Từ phố Kim Đồng đến ngã ba đền Mẫu Sơn; Từ ngã ba đền Mẫu Sơn đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên P | 31.000.000 | 15.500.000 | 10.850.000 | 6.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ phố Thủ Dầu Một - đến phố Kim Đồng nhập từ 02 đoạn: Từ phố Thủ Dầu Một đến phố Nguyễn Văn Trỗi; Từ phố Nguyễn Văn Trỗi đến phố Kim Đồng | 36.000.000 | 18.000.000 | 12.600.000 | 7.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) - đến phố Thủ Dầu Một | 42.900.000 | 21.450.000 | 15.015.000 | 8.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ đường Fan Si Păng (ngã 5 trường tiểu học thị trấn) - đến hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) và hết số nhà 01 (Nhà nghỉ Linh Trang) | 46.800.000 | 23.400.000 | 16.380.000 | 9.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ phố Kim Đồng - đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ nhập từ 02 đoạn: Từ phố Kim Đồng đến ngã ba đền Mẫu Sơn; Từ ngã ba đền Mẫu Sơn đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên P | 18.600.000 | 9.300.000 | 6.510.000 | 3.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ phố Thủ Dầu Một - đến phố Kim Đồng nhập từ 02 đoạn: Từ phố Thủ Dầu Một đến phố Nguyễn Văn Trỗi; Từ phố Nguyễn Văn Trỗi đến phố Kim Đồng | 21.600.000 | 10.800.000 | 7.560.000 | 4.320.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) - đến phố Thủ Dầu Một | 25.740.000 | 12.870.000 | 9.009.000 | 5.148.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ đường Fan Si Păng (ngã 5 trường tiểu học thị trấn) - đến hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) và hết số nhà 01 (Nhà nghỉ Linh Trang) | 28.080.000 | 14.040.000 | 9.828.000 | 5.616.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ phố Kim Đồng - đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ nhập từ 02 đoạn: Từ phố Kim Đồng đến ngã ba đền Mẫu Sơn; Từ ngã ba đền Mẫu Sơn đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên P | 12.400.000 | 6.200.000 | 4.340.000 | 2.480.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ phố Thủ Dầu Một - đến phố Kim Đồng nhập từ 02 đoạn: Từ phố Thủ Dầu Một đến phố Nguyễn Văn Trỗi; Từ phố Nguyễn Văn Trỗi đến phố Kim Đồng | 14.400.000 | 7.200.000 | 5.040.000 | 2.880.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) - đến phố Thủ Dầu Một | 17.160.000 | 8.580.000 | 6.006.000 | 3.432.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ đường Fan Si Păng (ngã 5 trường tiểu học thị trấn) - đến hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) và hết số nhà 01 (Nhà nghỉ Linh Trang) | 18.720.000 | 9.360.000 | 6.552.000 | 3.744.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |