Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Fan Si Păng - Phường Sa Pa | Từ nhà nghỉ Cát Cát - đến hết số nhà 58 | 36.000.000 | 18.000.000 | 12.600.000 | 7.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
202 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Fan Si Păng - Phường Sa Pa | Từ phố Cầu Mây - đến giáp nhà nghỉ Cát Cát | 43.000.000 | 21.500.000 | 15.050.000 | 8.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
203 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Fan Si Păng - Phường Sa Pa | Từ ngã 5 - đến phố Cầu Mây | 46.800.000 | 23.400.000 | 16.380.000 | 9.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
204 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ giáp số nhà 01 đường Hoàng Diệu - Phường Sa Pa | Từ đường Hoàng Diệu - đến đường Sở Than | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
205 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Hoàng Diệu - Phường Sa Pa | Từ phố Xuân Viên - đến Khách sạn Victoria | 30.000.000 | 15.000.000 | 10.500.000 | 6.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
206 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường vào nhà ông Thọ Loan - Phường Sa Pa | Từ đường bậc Hàm Rồng rẽ vào khu nhà ông Thọ Loan 70m - | 11.250.000 | 5.625.000 | 3.937.500 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
207 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường bậc Hàm Rồng - Phường Sa Pa | Từ phố Cầu Mây - đến trạm soát vé khu du lịch Hàm Rồng | 27.000.000 | 13.500.000 | 9.450.000 | 5.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
208 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Hàm Rồng - Phường Sa Pa | Từ đường Thạch Sơn - đến đường bậc Hàm Rồng | 46.800.000 | 23.400.000 | 16.380.000 | 9.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
209 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Phạm Xuân Huân - Phường Sa Pa | Từ đường bậc Hàm Rồng - đến hết phố | 36.000.000 | 18.000.000 | 12.600.000 | 7.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
210 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Phạm Xuân Huân - Phường Sa Pa | Từ phố Hàm Rồng - đến đường bậc Hàm Rồng | 42.900.000 | 21.450.000 | 15.015.000 | 8.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
211 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Phố Xuân Viên - Phường Sa Pa | Từ phố Hoàng Diệu - đến giáp số nhà 59 đường Xuân Viên | 50.700.000 | 25.350.000 | 17.745.000 | 10.140.000 | 0 | Đất ở đô thị |
212 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Ngũ Chỉ Sơn - Phường Sa Pa | Từ đường Xuân Viên - đến đường Thạch Sơn nhập từ 02 đoạn: Từ đường Xuân Viên đến phố Kim Đồng; Từ phố Kim Đồng đến đường Thạch Sơn | 46.800.000 | 23.400.000 | 16.380.000 | 9.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
213 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ giáp số nhà 40A đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ đường Thạch Sơn - đến hết số nhà 40B | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
214 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ phố Kim Đồng - đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên Phủ nhập từ 02 đoạn: Từ phố Kim Đồng đến ngã ba đền Mẫu Sơn; Từ ngã ba đền Mẫu Sơn đến ngã ba Thạch Sơn - Điện Biên P | 31.000.000 | 15.500.000 | 10.850.000 | 6.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
215 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ phố Thủ Dầu Một - đến phố Kim Đồng nhập từ 02 đoạn: Từ phố Thủ Dầu Một đến phố Nguyễn Văn Trỗi; Từ phố Nguyễn Văn Trỗi đến phố Kim Đồng | 36.000.000 | 18.000.000 | 12.600.000 | 7.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
216 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) - đến phố Thủ Dầu Một | 42.900.000 | 21.450.000 | 15.015.000 | 8.580.000 | 0 | Đất ở đô thị |
217 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường Thạch Sơn - Phường Sa Pa | Từ đường Fan Si Păng (ngã 5 trường tiểu học thị trấn) - đến hết số nhà 014 (KS Sapa Paradise) và hết số nhà 01 (Nhà nghỉ Linh Trang) | 46.800.000 | 23.400.000 | 16.380.000 | 9.360.000 | 0 | Đất ở đô thị |
218 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Đường vào Đài Truyền hình (cũ) - Phường Sa Pa | Từ đường Đường Biên Phủ - đến cổng Đài Truyền hình (cũ) | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
219 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ 731 đường Điện Biên Phủ (Ngõ vào nhà ông Phẩm) - Phường Sa Pa | Từ đường Điện Biên Phủ - đến đường Sở Than | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
220 | Lào Cai | Thị xã Sa Pa | Ngõ 36 đường Sở Than - Phường Sa Pa | Từ đường Sở Than - đến hết ngõ | 9.000.000 | 4.500.000 | 3.150.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |