Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Long An | Thành phố Tân An | Sương Nguyệt Anh | QL 62 – Hùng Vương - | 8.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
302 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực | Trương Định – Cách mạng tháng 8 - | 29.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
303 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực | Võ Văn Tần – Trương Định - | 43.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
304 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Trung Trực | QL 1A – Võ Văn Tần - | 41.992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
305 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thông | Hết UBND xã Bình Tâm - Hết ranh thành phố Tân An - | 4.216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
306 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thông | Lê Văn Lâm – Hết UBND xã Bình Tâm - | 6.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
307 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thông | Nguyễn Minh Trường - Lê Văn Lâm - | 6.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
308 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thông | Huỳnh Văn Đảnh – Trần Văn Nam - | 12.328.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
309 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thông | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Đảnh - | 15.072.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
310 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Ranh phường 1 và phường 3 - Lê Văn Lâm - | 10.952.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
311 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Thủ Khoa Huân - ranh phường 1 và phường 3 - | 7.672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
312 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Huệ | Ngô Quyền - Thủ Khoa Huân - | 10.952.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
313 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Huệ | Hoàng Hoa Thám - Bạch Đằng - | 10.952.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
314 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Đình Chiểu | Châu Thị Kim – Nguyễn Văn Rành - | 20.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
315 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Đình Chiểu | Trương Định – Châu Thị Kim - | 26.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
316 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Đình Chiểu | Trần Hưng Đạo - Trương Định - | 14.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
317 | Long An | Thành phố Tân An | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Đường vào nhà công vụ - Hết đường - | 3.656.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
318 | Long An | Thành phố Tân An | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Nguyễn Minh Đường - Đường vào nhà công vụ - | 4.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
319 | Long An | Thành phố Tân An | Phía bên trái tính từ đường Hùng Vương | Hùng Vương – Nguyễn Minh Đường - | 4.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
320 | Long An | Thành phố Tân An | Phía bên phải tính từ đường Hùng Vương | Đường vào nhà công vụ - Hết đường - | 5.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |