| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Ranh phường 1 và phường 3 - Lê Văn Lâm - | 13.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Thủ Khoa Huân - ranh phường 1 và phường 3 - | 9.590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Ranh phường 1 và phường 3 - Lê Văn Lâm - | 10.952.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 4 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Thủ Khoa Huân - ranh phường 1 và phường 3 - | 7.672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 5 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Ranh phường 1 và phường 3 - Lê Văn Lâm - | 9.583.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 6 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Thủ Khoa Huân - ranh phường 1 và phường 3 - | 6.713.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 7 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Ranh phường 1 và phường 3 - Lê Văn Lâm - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 8 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Thủ Khoa Huân - ranh phường 1 và phường 3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 9 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Ranh phường 1 và phường 3 - Lê Văn Lâm - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 10 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Thủ Khoa Huân - ranh phường 1 và phường 3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
| 11 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Ranh phường 1 và phường 3 - Lê Văn Lâm - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
| 12 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thái Bình | Thủ Khoa Huân - ranh phường 1 và phường 3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |