Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Hoàng Hiển (Đường 3 Ngàn - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 - | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
502 | Long An | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên kênh) - | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
503 | Long An | Thành phố Tân An | Đỗ Văn Giàu (Đường lộ 30/4 - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Đường Xóm Ngọn (bên đường) - | 2.648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
504 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh) - | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
505 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường) - | 3.848.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
506 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Văn Bảy (Đường Đình An Trị - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - Sông Bảo Định - | 3.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
507 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Nguyễn Thanh Cần - Phường 6 | - | 7.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
508 | Long An | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P6 (đoạn 1) - Phường 6 | Ranh phường 4 và phường 6 - Huỳnh Châu Sổ - | 3.288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
509 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Xóm Đình XH 2 nối dài - P6 - Phường 6 | Xuân Hòa 2 - | 2.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
510 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 217 - Phường 6 | Xuân Hòa 2 - | 2.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
511 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 182 - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh (gần Chùa Hội Nguyên) - hết đường - | 3.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
512 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 235 - Phường 6 | Nhánh đường Xuân Hoà (chữ U) - | 2.288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
513 | Long An | Thành phố Tân An | Đường xóm biền - P6 - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh - hết đường - | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
514 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hồ Ngọc Dẩn (Đường vòng sân bóng Tỉnh Đội) - Phường 6 | QL 62 - Xuân Hòa (Phường 6) - | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
515 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vào Trung tâm xúc tiến việc làm - Phường 6 | QL 62 - cổng Chi nhánh trường dạy nghề Long An - | 6.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
516 | Long An | Thành phố Tân An | Đường số 7 - P6 (đoạn 2) - Phường 6 | đường Huỳnh Châu Sổ - ranh xã Lợi Bình Nhơn - | 3.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
517 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 386 (Đường vào DNTN T&G - P6) - Phường 6 | QL62 - kho vật tư Tỉnh Đội - | 2.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
518 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 16 (Đường vào cư xá xây lắp - P6) - Phường 6 | Nguyễn Thị Hạnh - hết đường - | 2.312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
519 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Lò Gạch (Xuân Hòa 2) - P6 - Phường 6 | Xuân Hòa - hết đường - | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
520 | Long An | Thành phố Tân An | Đường kênh Khánh Hậu Đông – Xuân Hòa 2 - P6 - Phường 6 | Không lộ - | 1.664.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |