| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh) - | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường) - | 4.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh) - | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 4 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường) - | 3.848.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 5 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh) - | 2.695.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 6 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường) - | 3.367.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 7 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên kênh) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
| 8 | Long An | Thành phố Tân An | Đinh Thiếu Sơn (Đường 277 (kênh 6 Nguyên) - P7) - Phường 7 | Châu Thị Kim - ĐT 827 (bên đường) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |