Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Long An | Thành phố Tân An | Đường chui cầu Tân An - Phường 5 | Đường Lê Văn Tưởng - Đường vào cầu Tân An cũ - P5 - | 4.992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
542 | Long An | Thành phố Tân An | Trần Văn Thiện - Phường 5 | - | 5.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
543 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Ngọc Mai - Phường 5 | Đỗ Trình Thoại - hết ranh Phường 5 - | 3.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
544 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vào Trung tâm Khuyến nông – P5 - Phường 5 | Lê Văn Tưởng - QL1A - Ranh xã Hướng Thọ Phú - | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
545 | Long An | Thành phố Tân An | Đường vào cầu Tân An cũ – P5 - Phường 5 | Cầu sắt cũ – Trạm Đăng Kiểm - | 5.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
546 | Long An | Thành phố Tân An | Quách Văn Tuấn (Đường đê đội 7 khu phố Thọ Cang – P5) - Phường 5 | Cầu Bà Rịa – hết ranh thành phố Tân An - | 1.936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
547 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – P5) - Phường 5 | QL1A – ĐT 833 - | 5.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
548 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Văn Siêu (đường Rạch Châu Phê Tây) - Phường 5 | Cao Văn Lầu – ĐT 833 - | 2.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
549 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn – P5) - Phường 5 | Cử Luyện - Nguyễn Văn Siêu - | 3.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
550 | Long An | Thành phố Tân An | Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – hết ranh Thành phố (xã Bình Thạnh - Thủ Thừa) - | 2.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
551 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Văn Khuyên (Đường lộ Nhơn Hòa 1 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – Trần Minh Châu - | 2.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
552 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) - | 1.936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
553 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Ngọc Hay (đê cống Châu Phê Đông) - Phường 5 | Cống Châu Phê – Trần Minh Châu - | 1.936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
554 | Long An | Thành phố Tân An | Đặng Văn Truyện (Lộ Khu phố Bình Phú – P5) - Phường 5 | Nguyễn Văn Tiếp (Đường số 2 (đường Xóm Bún) – Nguyễn Quang Đại (Đường Trường Phú Nhơn) - | 2.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
555 | Long An | Thành phố Tân An | Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 | Cao Văn Lầu – Bến đò - | 3.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
556 | Long An | Thành phố Tân An | Cử Luyện (Đường vào Cty Lương thực) - Phường 5 | QL 1A – Cao Văn Lầu - | 5.696.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
557 | Long An | Thành phố Tân An | Cao Văn Lầu - Phường 5 | - | 4.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
558 | Long An | Thành phố Tân An | Hẻm 120 - 69 - Phường 4 | Nguyễn Minh Đường - Võ Văn Môn - | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
559 | Long An | Thành phố Tân An | Nguyễn Thanh Tâm - Phường 4 | Nguyễn Văn Tạo – Nguyễn Thị Nhỏ - | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
560 | Long An | Thành phố Tân An | Lê Công Trình - Phường 4 | Sương Nguyệt Anh – Trịnh Quang Nghị - | 6.088.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |