STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) - | 2.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) - | 1.936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) - | 1.694.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Huỳnh Thị Đức (Đường đê ấp 5 – P5) - Phường 5 | ĐT 833 – Mai Bá Hương (Đường ấp 5 – P5) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |