STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Cách Mạng Tháng TámPhường 1 | Nguyễn Trung Trực – Hai Bà Trưng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Cách Mạng Tháng TámPhường 1 | Nguyễn Huệ - Nguyễn Trung Trực - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Cách Mạng Tháng TámPhường 1 | Phan Văn Đạt – Nguyễn Huệ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Cách Mạng Tháng TámPhường 1 | Nguyễn Trung Trực – Hai Bà Trưng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Cách Mạng Tháng TámPhường 1 | Nguyễn Huệ - Nguyễn Trung Trực - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Cách Mạng Tháng Tám - Cách Mạng Tháng TámPhường 1 | Phan Văn Đạt – Nguyễn Huệ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |