STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7 - | 6.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - | 8.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Huỳnh Văn Tạo - Kênh Phường 3 - | 15.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo - | 18.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7 - | 5.216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
6 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - | 7.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
7 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Huỳnh Văn Tạo - Kênh Phường 3 - | 12.328.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
8 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo - | 14.648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
9 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7 - | 4.564.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
10 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - | 6.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
11 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Huỳnh Văn Tạo - Kênh Phường 3 - | 10.787.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
12 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo - | 12.817.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
13 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu Bà Lý - Hết ranh thành phố Tân An - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu cây Bần – Cầu Bà Lý - | 3.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Hết ranh phường 7 – Cầu cây Bần - | 6.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu Bà Lý - Hết ranh thành phố Tân An - | 2.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu cây Bần – Cầu Bà Lý - | 2.394.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Hết ranh phường 7 – Cầu cây Bần - | 4.438.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu Bà Lý - Hết ranh thành phố Tân An - | 1.488.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
20 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu cây Bần – Cầu Bà Lý - | 1.641.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |