Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Hết ranh phường 7 – Cầu cây Bần - | 3.043.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
22 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
23 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Huỳnh Văn Tạo - Kênh Phường 3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
24 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
25 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
26 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu Bà Lý - Hết ranh thành phố Tân An - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
27 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu cây Bần – Cầu Bà Lý - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
28 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Hết ranh phường 7 – Cầu cây Bần - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
29 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
30 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
31 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Huỳnh Văn Tạo - Kênh Phường 3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
32 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
33 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu Bà Lý - Hết ranh thành phố Tân An - | 219.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
34 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu cây Bần – Cầu Bà Lý - | 219.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
35 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Hết ranh phường 7 – Cầu cây Bần - | 265.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
36 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu Bà Lý - Hết ranh thành phố Tân An - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
37 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Cầu cây Bần – Cầu Bà Lý - | 196.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
38 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Hết ranh phường 7 – Cầu cây Bần - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
39 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
40 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |