STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 1.323.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Cụm công nghiệp Lợi Bình Nhơn | Đường số 1 - | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |