STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 7.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 5.616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 4.914.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
4 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 7.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 4.914.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 3.369.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
8 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
9 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |