STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Long An | Thành phố Tân An | Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 - Phường 7 | Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh) - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Long An | Thành phố Tân An | Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 - Phường 7 | Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh) - | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Long An | Thành phố Tân An | Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 - Phường 7 | Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh) - | 3.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
4 | Long An | Thành phố Tân An | Đường hẻm 278 - Châu Thị Kim – P7 - Phường 7 | Châu Thị Kim - Hết số nhà 123 (trừ các hẻm nhánh) - | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |