| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương nối dài | Tuyến tránh QL 1A - Cuối đường - | 32.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương nối dài | Quốc Lộ 62 – Tuyến tránh QL 1A - | 32.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương nối dài | Tuyến tránh QL 1A - Cuối đường - | 25.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 4 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương nối dài | Quốc Lộ 62 – Tuyến tránh QL 1A - | 25.976.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 5 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương nối dài | Tuyến tránh QL 1A - Cuối đường - | 22.729.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 6 | Long An | Thành phố Tân An | Đường Hùng Vương nối dài | Quốc Lộ 62 – Tuyến tránh QL 1A - | 22.729.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |